Có 2 kết quả:

瑟瑟 sắt sắt飋飋 sắt sắt

1/2

sắt sắt

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng gió thổi rì rào

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng gió thổi, vẻ lạnh lẽo, buồn thảm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ hiu hắt lạnh lẽo của gió mùa thu.